CHỨC NĂNG PHOTOCOPY |
|
|
Phương thức in |
Bốn chùm tia laser - in tĩnh điện |
|
Tốc độ sao chụp |
60 trang mỗi phút |
|
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
|
Số bản copy liên tục |
Lên tới 999 bản |
|
Thời gian khởi động |
Ít hơn 24s |
|
Tốc độ copy bản đầu tiên |
4.5s BW/ 3.1s Color |
|
Độ thu - phóng |
25 - 400% (in 1% steps) |
|
Bộ nhớ |
Tối đa |
2 GB + 250 GB Hard Disk Drive |
|
Dung lượng khay chứa giấy |
Tiêu chuẩn |
2 khay x 1,000 tờ |
|
|
|
|
|
2 khay x 550 tờ |
|
|
|
|
|
Khay tay 100 tờ |
|
|
|
Tối đa |
4,700 tờ |
|
Dung lượng khay ADF |
150 - 250 tờ (định lướng giấy 52 - 300 g/m²) |
|
Dung lượng khay giấy ra |
Tiêu chuẩn |
500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
|
Kích cỡ giấy |
A6 - A3 |
|
Định lượng giấy |
Tại khay giấy |
52 - 300 g/m² |
|
|
|
Khay tay |
52 - 300 g/m² |
|
|
|
Khay đảo |
52 - 300 g/m² |
|
Kích cỡ máy (W x D x H) |
668 x 738 x 1205 mm |
|
Trọng lượng |
Ít hơn 103.4 kg |
|
Nguồn điện |
110/220V, 50 - 60 Hz |
|
Công suất tiêu thụ |
Tối đa |
2.7 kW |
|
CHỨC NĂNG IN |
|
|
Tốc độ in |
60 trang mỗi phút |
|
Ngôn ngữ in/độ phân giải |
Tiêu chuẩn |
XPS, PDF, PCL5e, PCL6 |
|
|
|
Chọn thêm |
Adobe® PostScript™ 3, IPDS, PictBridge |
|
Giao diện kết nối |
Tiêu chuẩn |
Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
|
|
|
Chọn thêm |
Parallel port IEEE1284 |
|
|
|
|
|
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) |
|
|
|
|
|
Bluetooth |
|
|
|
|
|
Gigabit Ethernet 1000 Base-T |
|
Bộ nhớ |
2 GB + 320 GB Hard Disk Drive |
|
Giao thức mạng |
IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk |
|
Hệ điều hành được hỗ trợ |
Windows® XP/Vista, Windows® 7, Windows® 8
Server 2003, Window® Server 2008, Window® Server 2008R2, Window® Server 2012 |
|
|
|
Macintosh OS x Native v10.5 or later |
|
|
|
AS/400® using OS/400 Host Print Transform |
|
|
|
UNIX Sun® Solaris |
|
|
|
HP-UX |
|
|
|
SCO OpenServer |
|
|
|
RedHat® Linux |
|
|
|
IBM AIX |
|
|
|
SAP® R/3® |
|
|
|
NDPS Gateway |
|
CHỨC NĂNG SCAN |
|
|
Tốc độ scan |
Màu - Đen trắng |
Màu: 80 ảnh/phút (200 dpi)
Đen trắng: 80 ảnh/phút (200 dpi) |
|
Độ phân giải |
Tối đa 600 dpi (TWAIN: 1,200 dpi) |
|
Kích thước bản gốc |
Tối đa khổ A3 |
|
Định dạng đầu ra |
PDF, JPEG, TIFF |
|
Trọn bộ drivers |
Network TWAIN, WIA, WSD |
|
Scan vào e-Mail |
Giao thức SMTP, TCP/IP |
|
Số lượng người nhận |
Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi |
|
Số lượng email có thể lưu trữ |
Tối đa 2,000 địa chỉ |
|
Danh bạ |
Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive |
|
Scan vào thư mục |
Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP |
|
Số lượng thư mục có thể gửi |
Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan |
|
PHẦN MỀM HỘ TRỢ |
|
|
Tiêu chuẩn |
Smart Operation Panel Type M3
Smart Card Reader Built-in Unit Type M2
SD Card for NetWare Printing Type M4 |
|
|
Chọn thêm |
Postcript3 Unit Type M4 |
|
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
|
|
Chu trình |
PSTN, PBX |
|
Tương thích |
ITU-T (CCITT) G3 |
|
|
|
ITU-T (T.37) Internet fax |
|
|
|
ITU-T (T.38) IP fax |
|
Tốc độ truyền |
Tối đa |
33.6 Kbps |
|
Độ phân giải |
Tiêu chuẩn/chi tiết |
200 x 100 - 200 dpi |
|
|
|
Chọn thêm |
400 x 400 dpi |
|
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
|
Tốc độ scan |
Ít hơn 1 s |
|
Dung lượng bộ nhớ |
Tiêu chuẩn |
4 MB |
|
|
|
Chọn thêm |
28 MB |
|
Sao lưu dữ liệu |
Có (Trong vòng 1 giờ)
|