CHỨC NĂNG PHOTOCOPY REFURBISHED Ricoh MP 7502
|
|
|
Phương thức in |
Bốn chùm tia laser - in tĩnh điện |
|
Tốc độ sao chụp |
75 trang mỗi phút |
|
Độ phân giải |
1,200 dpi |
|
Số bản copy liên tục |
Lên tới 999 bản |
|
Thời gian khởi động |
Ít hơn 30s |
|
Tốc độ copy bản đầu tiên |
Ít hơn 3.2s |
|
Độ thu - phóng |
25 - 400% (in 1% steps) |
|
Bộ nhớ |
Tối đa |
1.5 GB + 250 GB Hard Disk Drive |
|
Dung lượng khay chứa giấy |
Tiêu chuẩn |
2 khay x 1,550 tờ |
|
|
|
|
|
2 khay x 550 tờ |
|
|
|
|
|
Khay tay 100 tờ |
|
|
|
Tối đa |
4,200 tờ |
|
Dung lượng khay ADF |
150 - 250 tờ (định lướng giấy 80 - 69 g/m²) |
|
Dung lượng khay giấy ra |
Tiêu chuẩn |
500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
|
Kích cỡ giấy |
A6 - A3 |
|
Định lượng giấy |
Tại khay giấy |
52.3 - 127.9 g/m² |
|
|
|
Khay tay |
52.3 - 216 g/m² |
|
|
|
Khay đảo |
64 - 127.9 g/m² |
|
Kích cỡ máy (W x D x H) |
690 x 799 x 1,171 mm |
|
Trọng lượng |
Ít hơn 214 kg |
|
Nguồn điện |
110/220V, 50 - 60 Hz |
|
Công suất tiêu thụ |
Tối đa |
1.9 kW |
|
CHỨC NĂNG IN REFURBISHED Ricoh MP 7502
|
|
|
Tốc độ in |
75 trang mỗi phút |
|
Ngôn ngữ in/độ phân giải |
Tiêu chuẩn |
RPCS, PCL5e, PCL6 |
|
|
|
Chọn thêm |
Adobe® PostScript™ 3, IPDS |
|
Giao diện kết nối |
Tiêu chuẩn |
Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
|
|
|
Chọn thêm |
Parallel port IEEE1284 |
|
|
|
|
|
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) |
|
|
|
|
|
Bluetooth |
|
|
|
|
|
Gigabit Ethernet |
|
Bộ nhớ |
1.5 GB + 160 GB Hard Disk Drive |
|
Giao thức mạng |
IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk |
|
Hệ điều hành được hỗ trợ |
Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008 |
|
|
|
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) |
|
|
|
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) |
|
|
|
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 |
|
|
|
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 |
|
|
|
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 |
|
|
|
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 |
|
|
|
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise |
|
|
|
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 |
|
|
|
SAP R/3 3.x or later |
|
|
|
mySAP ERP2004 or later |
|
CHỨC NĂNG SCAN REFURBISHED Ricoh MP 7502
|
|
|
Tốc độ scan |
Màu - Đen trắng |
Màu: 60 ảnh/phút (200 dpi)
Đen trắng: 75 ảnh/phút (200 dpi) |
|
Độ phân giải |
Tối đa 600 dpi (TWAIN: 1,200 dpi) |
|
Kích thước bản gốc |
Tối đa khổ A3 |
|
Định dạng đầu ra |
PDF, JPEG, TIFF |
|
Trọn bộ drivers |
Network TWAIN, WIA, WSD |
|
Scan vào e-Mail |
Giao thức SMTP, TCP/IP |
|
Số lượng người nhận |
Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi |
|
Số lượng email có thể lưu trữ |
Tối đa 2,000 địa chỉ |
|
Danh bạ |
Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive |
|
Scan vào thư mục |
Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP |
|
Số lượng thư mục có thể gửi |
Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan |
|
PHẦN MỀM HỘ TRỢ
|
|
|
Tiêu chuẩn |
SmartDeviceMonitor™ for Admin, Web SmartDeviceMonitor™, Web Image Monitor, DeskTopBinder™ Lite, TWAIN driver, Printer utility for Macintosh, Agfa Font Manager |
|
Chọn thêm |
DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing |
|
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)
|
|
|
Chu trình |
PSTN, PBX |
|
Tương thích |
ITU-T (CCITT) G3 |
|
|
|
ITU-T (T.37) Internet fax |
|
|
|
ITU-T (T.38) IP fax |
|
Tốc độ truyền |
Tối đa |
33.6 Kbps |
|
Độ phân giải |
Tiêu chuẩn/chi tiết |
200 x 100 - 200 dpi |
|
|
|
Chọn thêm |
400 x 400 dpi |
|
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
|
Tốc độ scan |
Ít hơn 0.7s |
|
Dung lượng bộ nhớ |
Tiêu chuẩn |
4 MB |
|
|
|
Chọn thêm |
32 MB |
|
Sao lưu dữ liệu |
Có (Trong vòng 1 giờ)
|