Máy Photocopy Fuji Xerox Workcentre 7830
- Model: Workcentre 7830
- Bảo hành: 12T/40k
- Tình trạng: Mới 95%
- Xuất xứ: USA/Japan/Canada
Đặt hàng qua điện thoại: 083 5435 999
Bộ sách HDSD máy photocopy
Bộ video HDSD USB 16GB
Thẻ học viên tại học viện ICopy. Chi tiết xem tại đây
Voucher khuyến mại 10% khi mua hoặc thay thế linh kiện vật tư tiêu hao
Voucher phiếu mua hàng trị giá 1.000.000 VNĐ
* Áp dụng trong thời gian 6 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY FUJI XEROX WORKCENTRE 7830
|
|
Định mức: |
110,000 bản/tháng |
|
Thời gian in bản đầu tiên: |
Màu: 9.0 giây
Đen trắng: 7.7 giây |
|
Kết nôi |
10/100/1000 Base-T Ethernet, High-Speed USB 2.0, Optional Wi-fi |
|
Tốc độ in: |
Màu: 30 trang/ phút
Trắng đen: 30 trang/ phút |
|
Bộ nhớ Có sẵn: |
1 GB
Tối đa: 2GB (chọn thêm)
HDD: 250GB |
|
Tính năng/ Optional |
Uniffied Address Book, Remote Control Panel, Online Support
DFI Server |
|
Nguồn điện: |
220V, 50/60 Hz |
|
TÍNH NĂNG SAO CHỤP |
|
|
Công nghệ: |
Dry Electrostatic Transfer System |
|
Sao chụp liên tục: |
999 bản |
|
Độ phân giải: |
600 dpi * 600dpi |
|
Chức năng phóng to thu nhỏ |
Từ 25% đến 400%, tăng từng 1% |
|
CHỨC NĂNG IN |
|
|
Ngôn ngữ in |
Có sẵn: PCL5c/6(XL), PDF
Chọn thêm: Adobe PostScript3 |
|
Độ phân giải: |
1200 * 2400 dpi |
|
Giao tiếp điện thoại: |
Apple AirPrint, Xerox PrintBack, Xerox Mobile Print, Xerox Mobile Print Cloud, Mopria
|
|
Giao thức mạng: TCP/IP (IP v4, IP v6), |
|
HĐH Windows® hỗ trợ: |
Windows /Vista/7/8.1/10
WindowsServer 2008/2008R2/Server2012/2012 R2
Windows Server2016 |
|
Novell® Netware®: |
v6.5 |
|
HĐH UNIX: |
Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX
Citrix XenApp5.0,Citrix XenDesktop 7.0/7.1、Citrix XenApp 6.5/7.5 |
|
SAP R/3: |
SAP R/3, SAP S/4 |
|
CHỨC NĂNG QUÉT |
|
|
|
Định dạng tập tin: |
TIFF/JPEG/PDF/PDF-A/High Compression PDF / encryption PDF / OCR* |
|
Phần mềm quét đi kèm: |
Network TWAIN |
|
Quét và gởi email: |
SMTP, POP, IMAP4 |
|
Quét vào máy tính: SMB, FTP,HDD, URL
Chức năng Scan to e-mail SMTP,POP, IMAP4
Chức năng Scan to folder SMB, FTP, NCP |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
|
|
Bảng mạch PSTN, PBX |
|
|
Tương thích ITU-T (CCITT) G3 |
|
|
Tốc độ fax Tối đa 33,6 Kbps |
|
|
Độ phân giải Chuẩn: |
: 8 x 3,85 line/mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi,
Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi |
|
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
|
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY |
|
|
Khổ giấy đề xuất SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
|
|
Khả năng chứa giấy đầu vào |
Có sẵn: 110 tờ
Khay tay: 100 tờ
Tổng cộng: 2,180 tờ |
|
Khả năng chứa giấy ra |
Tối đa: 250 tờ |
|
Chưa có bình luận cho bài viết này, bạn hãy là người đầu tiên.